Nội dung đang cập nhật
Trình độ |
Lớp |
Số buổi |
Số tuần |
Thời gian học |
Ngày học |
Giờ học |
A1.1 |
Cấp tốc |
20 |
05 |
01.03-01.04 |
Thứ 2-5 |
08.15-11.30 |
Cấp tốc |
20 |
05 |
09.03-09.04 |
Thứ 3-6 |
13.30-16.45 |
|
A1.2 |
Tiêu chuẩn |
24 |
12 |
03.03-29.05 |
Thứ 4 Thứ 7 |
18.00-20.30 14.30-17.00 |
Cấp tốc |
20 |
05 |
01.03-02.04 |
Thứ 2,3,5,6 |
08.15-11.30 |
|
A1 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
02.03-12.08 |
Thứ 3,5 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
03.03-18.08 |
Thứ 4 CN |
18.00-20.30 08.30-11.00 |
|
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
08.03-23.08 |
Thứ 2,6 |
18.00-20.30 |
|
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
01.03-23.04 |
Thứ 2-6 |
13.00-17.00 |
|
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
08.03-03.05 |
Thứ 2-6 |
08.00-12.00 |
|
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
15.03-10.05 |
Thứ 2-6 |
13.00-17.00 |
|
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
15.03-10.05 |
Thứ 2-6 |
08.00-12.00 |
|
A2.2 |
Tiêu chuẩn |
24 |
12 |
01.03-20.05 |
Thứ 2,5 |
18.00-20.30 |
Cấp tốc |
20 |
05 |
01.03-01.04 |
Thứ 2-5 |
08.15-11.30 |
|
Cấp tốc |
20 |
05 |
09.03-09.04 |
Thứ 3-6 |
13.30-16.45 |
|
A2 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
01.03-12.08 |
Thứ 2,5 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
19.03-10.09 |
Thứ 4,6 |
18.00-20.30 |
|
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
01.03-23.04 |
Thứ 2-6 |
08.00-12.00 |
|
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
08.03-03.05 |
Thứ 2-6 |
13.30-16.45 |
|
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
15.03-10.05 |
Thứ 2-6 |
08.00-12.00 |
|
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
22.03-17.05 |
Thứ 2-6 |
13.00-17.00 |
|
B1.1 |
Cấp tốc |
20 |
05 |
01.03-01.04 |
Thứ 2-5 |
08.15-11.30 |
Cấp tốc |
20 |
05 |
09.03-09.04 |
Thứ 3-6 |
13.30-16.45 |
|
B1.2 |
Tiêu chuẩn |
24 |
12 |
01.03-24.05 |
Thứ 2,4 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
24 |
12 |
09.03-01.06 |
Thứ 3,6 |
18.00-20.30 |
|
Cấp tốc |
20 |
05 |
01.03-02.04 |
Thứ 2,3,5,6 |
08.15-11.30 |
|
B1 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
01.03-12.08 |
Thứ 2,5 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
09.03-24.08 |
Thứ 3,6 |
18.00-20.30 |
|
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
01.03-23.04 |
Thứ 2-6 |
08.00-12.00 |
|
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
08.03-03.05 |
Thứ 2-6 |
13.00-17.00 |
|
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
15.03-10.05 |
Thứ 2-6 |
08.00-12.00 |
|
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
22.03-17.05 |
Thứ 2-6 |
13.00-17.00 |
|
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
29.03-24.05 |
Thứ 2-6 |
08.00-12.00 |
|
B2.1 |
Tiêu chuẩn |
30 |
15 |
08.03-21.06 |
Thứ 2,4 |
18.00-20.30 |
Cấp tốc |
20 |
05 |
01.03-01.04 |
Thứ 2-5 |
08.15-11.30 |
|
Cấp tốc |
20 |
05 |
09.03-09.04 |
Thứ 3-6 |
13.30-16.45 |
|
B2.2 |
Tiêu chuẩn |
30 |
15 |
09.03-17.06 |
Thứ 3,5 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
30 |
15 |
02.03-10.06 |
Thứ 3,5 |
14.00-16.30 |
|
Tiêu chuẩn |
30 |
15 |
01.03-10.06 |
Thứ 2,5 |
18.00-20.30 |
|
Tiêu chuẩn |
30 |
15 |
10.03-23.06 |
Thứ 4 CN |
18.00-20.30 08.30-11.00 |
|
B2 |
Tiêu chuẩn |
60 |
30 |
09.03-05.10 |
Thứ 3 Thứ 7 |
18.00-20.30 14.30-17.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
01.03-23.04 |
Thứ 2-6 |
08.00-12.00 |
|
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
08.03-03.05 |
Thứ 2-6 |
13.00-17.00 |
|
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
15.03-10.05 |
Thứ 2-6 |
08.00-12.00 |
|
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
22.03-17.05 |
Thứ 2-6 |
13.00-17.00 |
|
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
29.03-24.05 |
Thứ 2-6 |
08.00-12.00 |
|
B2+ |
Tiêu chuẩn |
20 |
10 |
01.03-10.05 |
Thứ 2,6 |
14.00-16.30 |
Tiêu chuẩn |
20 |
10 |
08.03-17.05 |
Thứ 2,4 |
18.00-20.30 |
|
Cấp tốc |
20 |
04 |
15.03-16.04 |
Thứ 2,3,5,6 |
13.30-16.45 |
|
C1.1 |
Tiêu chuẩn |
24 |
24 |
13.03-28.08 |
Thứ 7 |
09.00-11.30 |
Tiêu chuẩn |
24 |
12 |
22.03-14.06 |
Thứ 2,4 |
18.00-20.30 |
|
C1.2 |
Tiêu chuẩn |
24 |
12 |
05.03-28.05 |
Thứ 2,6 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
24 |
08 |
02.03-24.04 |
Thứ 3,5,7 |
18.00-20.30 08.30-11.00 |
Trình độ |
Lớp |
Số buổi |
Số tuần |
Thời gian học |
Ngày học |
Giờ học |
A1.1 |
Tiêu chuẩn |
24 |
12 |
01.02-05.05 |
Thứ 2,4 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
24 |
12 |
04.02-02.05 |
T5 CN |
18.00-20.30 08.30-11.00 |
|
Tiêu chuẩn |
24 |
12 |
23.02-18.05 |
Thứ 3,6 |
18.00-20.30 |
|
Tiêu chuẩn |
24 |
12 |
24.02-22.05 |
Thứ 4 Thứ 7 |
18.00-20.30 14.30-17.00 |
|
Tiêu chuẩn |
24 |
12 |
25.02-16.05 |
Thứ 5 CN |
18.00-20.30 14.30-17.00 |
|
Cấp tốc |
20 |
05 |
01.02-16.03 |
Thứ 2,3,5,6 |
08.15-11.30 |
|
Cấp tốc |
20 |
05 |
22.02-26.03 |
Thứ 2,3,5,6 |
13.30-16.45 |
|
A1.2 |
Tiêu chuẩn |
24 |
12 |
02.02-07.05 |
Thứ 3,6 |
18.00-20.30 |
Cấp tốc |
20 |
05 |
01.02-16.03 |
Thứ 2,3,5,6 |
08.15-11.30 |
|
A1 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
01.02-30.07 |
Thứ 2,6 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
03.02-28.07 |
Thứ 4 CN |
18.00-20.30 08.30-11.00 |
|
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
23.02-05.08 |
Thứ 3,5 |
18.00-20.30 |
|
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
01.02-06.04 |
Thứ 2-6 |
08.00-12.00 |
|
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
22.02-16.04 |
Thứ 2-6 |
13.00-17.00 |
|
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
22.02-16.04 |
Thứ 2-6 |
08.00-12.00 |
|
A2.1 |
Tiêu chuẩn |
24 |
12 |
02.02-07.05 |
Thứ 3,6 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
24 |
12 |
03.02-05.05 |
Thứ 4 CN |
18.00-20.30 14.30-17.00 |
|
Cấp tốc |
20 |
05 |
01.02-16.03 |
Thứ 2,3,5,6 |
13.30-16.45 |
|
A2.2 |
Tiểu chuẩn |
24 |
12 |
01.02-03.05 |
Thứ 2,5 |
18.00-20.30 |
Cấp tốc |
20 |
05 |
01.02-16.03 |
Thứ 2-5 |
13.30-16.45 |
|
Cấp tốc |
20 |
05 |
23.02-26.03 |
Thứ 3-6 |
08.15-11.30 |
|
A2 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
07.02-29.07 |
Thứ 5 CN |
18.00-20.30 14.30-17.00 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
01.02-28.07 |
Thứ 2,4 |
18.00-20.30 |
|
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
03.02-08.04 |
Thứ 2-6 |
08.15-11.30 |
|
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
22.02-16.04 |
Thứ 2-6 |
13.00-17.00 |
|
B1.1 |
Tiêu chuẩn |
24 |
12 |
01.02-03.05 |
Thứ 2,5 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
24 |
12 |
03.02-05.05 |
Thứ 4 CN |
18.00-20.30 08.30-11.00 |
|
Cấp tốc |
20 |
05 |
01.02-16.03 |
Thứ 2-5 |
08.15-11.30 |
|
Cấp tốc |
20 |
05 |
23.02-26.03 |
Thứ 3-6 |
13.30-16.45 |
|
B1.2 |
Tiêu chuẩn |
24 |
12 |
02.02-07.05 |
Thứ 3,6 |
18.00-20.30 |
Cấp tốc |
20 |
05 |
01.02-16.03 |
Thứ 2-5 |
08.15-11.30 |
|
B1 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
19.02-06.08 |
Thứ 2,6 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
17.02-04.08 |
Thứ 4 CN |
18.00-20.30 14.30-17.00 |
|
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
19.02-15.04 |
Thứ 2-6 |
13.00-17.00 |
|
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
01.02-06.04 |
Thứ 2-6 |
13.00-17.00 |
|
B2.1 |
Tiêu chuẩn |
30 |
15 |
01.02-26.05 |
Thứ 2,4 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
30 |
15 |
23.02-03.06 |
Thứ 3,5 |
18.00-20.30 |
|
Cấp tốc |
20 |
05 |
01.02-16.03 |
Thứ 2,3,5,6 |
08.15-11.30 |
|
Cấp tốc |
20 |
05 |
22.02-25.03 |
Thứ 2-5 |
13.30-16.45 |
|
B2.2 |
Tiêu chuẩn |
30 |
15 |
03.02-26.05 |
Thứ 4 CN |
18.00-20.30 08.30-11.00 |
Cấp tốc |
20 |
05 |
01.02-16.03 |
Thứ 2-5 |
08.15-11.30 |
|
Cấp tốc |
20 |
05 |
22.02-26.03 |
Thứ 2,3,5,6 |
13.30-16.45 |
|
B2 |
Tiêu chuẩn |
60 |
30 |
01.02-09.09 |
Thứ 2,5 |
18.00-20.30 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
24.02-20.04 |
Thứ 2-6 |
08.00-12.00 |
|
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
01.02-06.04 |
Thứ 2-6 |
08.00-12.00 |
|
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
22.02-16.04 |
Thứ 2-6 |
13.00-17.00 |
|
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
22.02-16.04 |
Thứ 2-6 |
08.00-12.00 |
|
B2+ |
Tiêu chuẩn |
20 |
10 |
22.02-03.05 |
Thứ 2,4 |
18.00-20.30 |
Cấp tốc |
20 |
04 |
22.02-25.03 |
Thứ 2-5 |
13.30-16.45 |
|
C1.1 |
Tiêu chuẩn |
24 |
12 |
22.02-17.05 |
Thứ 2,4 |
18.00-20.30 |
Cấp tốc |
25 |
06 |
22.02-05.04 |
Thứ 2,3,5,6 |
13.30-16.45 |
Những thông tin có dấu
* là bắt buộc. Bạn vui lòng điền chính xác thông tin
để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn một cách tốt nhất!
Nhân viên gọi điện tư vấn miễn phí sau khi đăng ký
Được cập nhật các ưu đãi dành cho học viện sớm nhất
Những thông tin có dấu
* là bắt buộc. Bạn vui lòng điền chính xác thông tin
để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn một cách tốt nhất!